Suzuki XL7 là một cái tên không còn xa lạ trong phân khúc xe SUV 7 chỗ tại Việt Nam. Được giới thiệu bởi suzuki, một thương hiệu uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành ô tô, XL7 nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng nhờ vào thiết kế hiện đại và tính năng vượt trội. Và tháng 8 Vừa qua suzuki Việt Nam đã cho ra mắt Suzuki XL7 Hybrid.
Suzuki XL7 Hybrid với Hybrid Động cơ xăng lai điện sự kết hợp hoàn hảo giữa sự bền bỉ và tính thực dụng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, từ gia đình đến những người yêu thích sự mạnh mẽ trên đường trường.
GIỚI THIỆU SUZUKI XL7
LỊCH SỬ RA MẮT VÀ ĐỊNH VỊ
Suzuki XL7 là mẫu SUV 7 chỗ được Suzuki ra mắt tại thị trường Việt Nam vào năm 2020. Xe được đánh giá cao bởi thiết kế hiện đại, khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi đầy đủ, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, cùng mức giá hợp lý.
Sau hơn 4 năm cho ra mắt thì Mẫu xe XL7 mang thiết kế SUV đặc trưng. Kiểu dáng mới với thiết kế ngoại hình bắt mắt đi cùng nhiều trang bị an toàn đã và đang được ưa chuộng rộng rãi tại việt Nam vì tính đa năng giá thành hợp lý cho mọi gia đình.
Và nhà máy Suzuki Đã cho nâng cấp lên dòng Suzuki XL7 Xăng Lai điện suzuki XL7 Hybrid và đã cho ra mắt vào Tháng 8 năm 2024 vừa rồi
Suzuki XL7 thuộc phân khúc SUV, một trong những dòng xe được ưa chuộng nhất hiện nay. Xe mang đậm chất thiết kế của suzuki với vẻ ngoài cứng cáp và mạnh mẽ, nhưng vẫn đảm bảo tính linh hoạt trong việc di chuyển đô thị. Điều này khiến Suzuki XL7 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe vừa có thể sử dụng hàng ngày, vừa có thể tận hưởng những chuyến đi xa thoải mái.
TỔNG QUAN VỀ SUZUKI XL7
Kích thước suzuki XL7 | 4.450 mm D x 1.775 mm R x 1.710 mm C |
kiểu dáng xe | SUV |
Màu sắc đa dạng | 6 màu: Trắng Ngà màu cam, mà nâu khaki, màu đỏ, màu xám, màu trắng, màu đen |
Số cửa | 5 cửa |
Kích thước khoang chở hàng | 153L |
Bố trí xi lanh | Động cơ thẳng |
Động cơ | 1,5L 4 xi lanh |
giá bán niêm yết | 599,9 triệu |
Lưu ý: Năm 2024 Suzuki XL7 Nhà máy Suzuki chỉ có 1 phiên phải Duy nhất là AT(Số tự động), không có phiên bản XL7 ghế da hay phiên bản đặc biệt. Nếu có là do Đại lý tự trang bị thêm phụ tùng và phụ kiện cho nên giá chênh lệch thêm
Có thể nói rằng, Suzuki XL7 2024 Hybrid chinh phục khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Ngoại thất bắt mắt, nội thất rộng rãi sang trọng và thu hút. Chắc chắn rằng, ô tô Suzuki XL7 thế hệ mới sẽ được feedback nâng cấp phiên bản cũ 2021 để thỏa mãn được nhu cầu kỳ vọng của mọi khách hàng Việt, dòng xe nằm trong danh sách một trong những dòng xe bán chạy nhất trong phân khúc Xe 7 chỗ tại Việt Nam của đại lý ô tô Suzuki
ĐIỂM NỔI BẬT
Suzuki XL7 Hybrid không chỉ nổi bật ở vẻ bề ngoài, mà còn ở những công nghệ và tính năng hiện đại được trang bị. Xe được thiết kế với ngoại thất ấn tượng, kết hợp giữa các đường nét sắc sảo và phần đầu xe mạnh mẽ. Bên trong, nội thất rộng rãi và tiện nghi với các vật liệu cao cấp, đảm bảo mang lại sự thoải mái cho cả gia đình trên mọi hành trình.
- Xe SUV 7 chỗ tại Việt Nam với mức giá bán phải chăng nhất
- Xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc SUV 7 chỗ, chỉ 5,47 lít/100 km khi di chuyển ngoài đô thị. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh giá xăng đang tăng cao.
- Xe có thiết kế mạnh mẽ và năng động, với mâm hợp kim thể thao bóng loáng và hệ thống đèn LED ấn tượng. Xe cũng được trang bị sẵn giá nóc và nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.
- Động cơ 1.5 lít được tinh chỉnh để mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
- Thiết kế 7 chỗ ngồi rộng rãi ở cả 3 hàng ghế, với hàng ghế thứ 2 có chế độ trượt 1 chạm.
- Có chế độ gập ghế thông minh để chứa hành lý lớn.
- Cốp xe rộng rãi và tối ưu hơn, với vận hành mạnh mẽ và cảm giác lái tốt trên mọi địa hình.
- Xe có khả năng bứt tốc nhanh, bám đường tốt khi vào cua, phục vụ tốt cho việc chở 7 người lớn cùng hàng hóa.
- Khoảng sáng gầm hợp lý (20cm) và bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ (5.2m) giúp xe di chuyển linh hoạt.
- Khung gầm công nghệ HearTect kết nối và cứng chắc hơn, giúp tăng hiệu suất lái, giảm tiếng ồn và rung, cũng như giảm trọng lượng xe, bảo vệ hành khách và tiết kiệm nhiên liệu.
- Xe trang bị các tính năng an toàn cao cấp như Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP®), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HHC.
Về công nghệ, Suzuki XL7 Hybrid được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hệ thống túi khí đa điểm. Động cơ của Suzuki XL7 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, và khả năng vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình, từ đường phố đến đường cao tốc.
Ngoài ra, xe còn có nhiều tiện ích như chìa khóa thông minh, màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp camera lùi và cảm biến lùi, hệ thống điều hòa tự động với 2 dàn điều chỉnh độc lập, chế độ lái thể thao, gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện tích hợp báo rẽ, và vô lăng chữ D thể thao bọc da tích hợp các phím giải trí.
Đối tượng khách hàng mục tiêu
Suzuki XL7 hướng đến nhiều nhóm khách hàng khác nhau, nhưng đặc biệt phù hợp với những gia đình có nhu cầu di chuyển nhiều và yêu thích sự tiện nghi. Xe cũng là lựa chọn lý tưởng cho những người trẻ năng động, yêu thích du lịch và khám phá. Với giá cả hợp lý và nhiều tính năng vượt trội, Suzuki XL7 đáp ứng tốt nhu cầu của những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ mạnh mẽ, an toàn và tiện nghi.
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT SUZUKI XL7 ĐẬM CHẤT SUV
Suzuki XL7 2024 sở hữu ngoại thất mang phong cách thể thao, mạnh mẽ, trẻ trung nam tính khác biệt hoàn toàn so với vẻ ngoài trung tính của Ertiga.
Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.450 x 1.775 x 1.710 mm, chiều dài cơ sở 2.745 mm, mang đến khoang nội thất rộng rãi cho 7 người. Gầm xe cao 200 mm giúp xe dễ dàng di chuyển trên nhiều địa hình, kết hợp với khả năng lội nước lên đến 500 mm cho phép xe vượt qua những cung đường ngập nước một cách an toàn.
ĐẦU XE
Nắp capo được thiết kế cao và mạnh mẽ với các đường gân sắc nét. Điểm nhấn đáng chú ý là thanh mạ crôm kép ngang trên lưới tản nhiệt phía trước, nối liền hai cụm đèn pha với logo S ở giữa. Thanh c-rôm có hình dạng giống như thanh kiếm Katana, mang đến thông điệp về sự mạnh mẽ và nam tính của chiếc SUV từ Suzuki tới khách hàng.
- Mặt trước đầu xe của chiếc SUV XL7 hybrid được tạo nên bởi phần đầu xe nổi bật với thiết kế cao và mạnh mẽ.
- Nắp capo có các đường gân nổi tạo điểm nhấn.
- Lưới tản nhiệt hình lục giác lớn ở giữa có logo đặt ở trung tâm, được kết nối bởi thanh Crom kép đến hai bên cụm đèn pha.
- Đèn pha LED và đèn chạy ban ngày giúp tôn lên vẻ đẹp sắc sảo của XL7 hoàn toàn mới.
- Đèn pha LED phản quang mang lại vẻ hấp dẫn cho chiếc xe, cung cấp ánh sáng mạnh mẽ để lái xe an toàn trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Khe hút gió rộng ở phần dưới nối liền với đèn xương mù hai bên.
- Cản trước được thiết kế chắc chắn với phần mài đen, tạo điểm nhấn cho phần đèn xương mù.
- Trung tâm cản trước có tấm bảo vệ mạ bạc.
- Điều không thể thiếu là thanh giá nóc chính hãng trên xe, tăng dung tích chứa hành lý và tính tiện ích của XL7 hoàn toàn mới.
thân xe suzuki XL7
- Phần thân của xe XL7 có nhiều nét tương đồng với Ertiga đặc biệt là đối thủ trực tiếp Xpander, nhưng XL7 mang phần nam tính hơn nhờ chiều cao gầm xe lớn hơn.
- Được trang bị thêm ốp bo viền màu đen và thanh giá nóc crôm.
- Thiết kế thân xe XL7 dài và góc cạnh với các đường gân nổi tạo sự mạnh mẽ và liền mạch với phần đuôi xe, cải thiện hiệu suất khí động học.
- Trụ C có kính màu đen nối liền với kính phía sau, theo phong cách mới đã xuất hiện trước đó trên Ertiga và Swift.
- Cụm đèn hậu được tích hợp vào thân xe, tạo sự liền mạch từ các đường gân nổi đến đèn hậu.
- Thanh giá nóc tăng thêm vẻ cứng cáp cho SUV.
- Chiều cao gầm xe lớn lên đến 20cm.
- Bánh xe hợp kim 195/60R16 inch tạo ấn tượng mạnh mẽ cho Suzuki XL7 hoàn toàn mới.
- Ốp viền bảo vệ màu đen không chỉ làm nổi bật vẻ cứng cáp của SUV mà còn bảo vệ thân xe khỏi trầy xước nhỏ.
- Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp với đèn báo rẽ.
Phần đuôi xe suzuki XL7
Phần đuôi của xe XL7 rất ấn tượng với bộ đèn hậu hình chữ “L” kích thước lớn kết hợp với dải đèn Led. Phần bộ đèn được thiết kế cong về phía thân xe, tạo sự phối hợp hài hòa với tổng thể thiết kế của xe. Đuôi xe có hình dạng vuông vức đặc trưng của dòng SUV nhưng vẫn giữ được nét mềm mại nhờ vào các chi tiết bo tròn và các đường gân nổi bật.
- Bộ đèn hậu “dải LED chữ L” lớn tạo ấn tượng mạnh mẽ và hài hòa với toàn bộ xe.
- Thiết kế này giúp tạo không gian rộng rãi hơn cho khoang hành lý và các chi tiết gân nổi tạo nên sự cứng cáp.
- Chiều cao gầm xe lớn cùng các góc thoát rộng giúp xe di chuyển linh hoạt trên mọi loại địa hình.
- Phần cụm đèn hậu được nối liền nhau bởi thanh Crôm kép ở giữa.
- Cốp xe cao ở phần trên giúp tối ưu hóa không gian cho khoang hành lý.
- Suzuki XL7 trông mạnh mẽ hơn với tấm bảo vệ cản sau hai tông màu bạc.
Màu sơn
Tại nhà máy Suzuki chính hãng cho ra mắt Suzuki XL7 Hybrid có 2 OPTION màu:
– Loại 2 màu gồm có : màu cam – đen , Ngà – đen, Trắng- đen : 607.900.000 VND
– Loại 1 màu gồm có : Xám, Xanh Rêu (khaki), đen: 599.900.000 VND
NỘI THẤT – CẢM NHẬN SỰ PHẤN KHÍCH
Thiết kế nội thất phong cách thể thao cùng với các vật liệu họa tiết sợi carbon. Mỗi chi tiết của Suzuki XL7 đều mang đến sự hứng khởi tự tin khi lái xe
Mặc dù bên ngoài là thiết kế của một mẫu SUV, nhưng bên trong nội thất của Suzuki XL7 được chăm chút kỹ lưỡng, mang đến cảm giác mềm mại và sang trọng, hướng đến sự rộng rãi và tiện nghi giống như một chiếc MPV. Xe được trang bị đầy đủ các tính năng tiên tiến
Nội thất rộng rãi và đa năng
Khoang hành lý rộng rãi
Suzuki XL7 2024 được đánh giá cao bởi khoang hành lý rộng rãi và linh hoạt, đáp ứng tốt nhu cầu chở đồ cho gia đình hoặc những chuyến du lịch dài ngày. Giống như Suzuki Ertiga, khoang hành lý của Suzuki XL7 cũng được sắp xếp và thiết kế rất thông minh, hiệu quả và linh hoạt. Các ghế có khả năng gập độc lập. Hàng ghế thứ hai và thứ ba cũng có thể gập lại khi không sử dụng để mở rộng không gian cho khoang hành lý
- Rộng rãi: Khoang hành lý đủ rộng để chứa nhiều loại hành lý khác nhau, từ vali, balo đến xe đạp, v.v.
- Linh hoạt: Hàng ghế thứ 2 có thể gập 60:40, tạo sự linh hoạt trong việc sắp xếp hành lý.
- Dễ dàng xếp dỡ: Cửa cốp sau rộng rãi, giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên dễ dàng hơn.
- Có vị trí để cất giữ các vật dụng nhỏ như dụng cụ sửa chữa, bình cứu hỏa, v.v.
- Có đèn chiếu sáng giúp dễ dàng quan sát hành lý vào ban đêm.
- Dung tích khoang hành lý tối đa: 803 lít. Khi gấp hàng ghế thứ 3 theo phương pháp VDA: 550 lít.
- Dung tích hành lý tối đa khi nâng hàng ghế thứ 3 (theo phương pháp VDA): 153 lít.
- Cốp xe có khả năng giảm xuống thêm 170mm khi bỏ tấm lót cốp, giúp việc mở rộng khoang hành lý cho hàng ghế thứ 3, mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách ngồi ở hàng ghế thứ 3 khi đi xa.
Nhìn chung, ghế ngồi của Suzuki XL7 2024 được đánh giá cao bởi sự thoải mái, tiện nghi và linh hoạt. Xe đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của 7 người và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
Khả năng vận hành của Suzuki XL7 2024: Mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu Suzuki XL7 2024 được trang bị động cơ xăng K15B 1.5L mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp tùy chọn
ĐỘNG CƠ
Suzuki XL7 hybrid được trang bị động cơ Hệ thống Hybrid thông minh từ Suzuki (SHVS) xăng lai điện K15B dung tích 1.5L. Động cơ này không chỉ mang lại hiệu suất nhiên liệu tốt mà còn có công suất và mô-men xoắn cao. Với kích thước nhỏ gọn, XL7 cung cấp không gian nội thất rộng rãi hơn. Thiết kế của động cơ XL7 được tối ưu hóa để giảm tiếng ồn và rung khi xe di chuyển.
“Động cơ nhỏ – Hiệu suất lớn”
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ XL7 | |
Kiểu động cơ | K15B |
Số xy lanh | 4 |
Số van | 16 |
Dung tích động cơ | 1,462 cm3 |
Đường kính xy lanh x khoảng chạy pít tông | 74,0 x 85,0 mm |
Tỷ số nén | 10,5 |
Công suất cực đại | 77kW (104,7ps/6.000) KW/vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 138/4.400Nm/vòng/phút |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
]Xem thêm: Hệ thống Hybrid thông minh từ Suzuki (SHVS) Suzuki XL7
Đánh giá từ người dùng thực sự sở hữu hoặc lái thử Suzuki XL7
Ưu điểm:
Thiết kế:
- Ngoại thất: Thể thao, mạnh mẽ, trẻ trung, cá tính.
- Nội thất: Rộng rãi, thoáng mát, thoải mái cho 7 người lớn.
Khả năng vận hành:
- Mạnh mẽ, linh hoạt, êm ái trên nhiều địa hình.
- Gầm xe cao, phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam.
- Tiết kiệm nhiên liệu (trung bình 6.5 – 8 lít/100km)
Trang bị tiện nghi:
- Đầy đủ tiện nghi cơ bản, đáp ứng nhu cầu sử dụng thông thường.
- Màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Giá bán: Hợp lý so với những gì xe mang lại. Cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc.
Nhược điểm:
- Nội thất: Chất liệu chưa thực sự cao cấp.Thiếu một số trang bị tiện nghi cao cấp như phanh tay điện tử, cửa sổ trời.
- Hệ thống cách âm: Chưa thực sự tốt, có thể ồn ào khi đi qua đường gồ ghề hoặc di chuyển ở tốc độ cao.
- Độ bền bỉ:Cần có thêm thời gian để đánh giá.
Nhận xét chung:
Suzuki XL7 là một chiếc MPV 7 chỗ phù hợp với những gia đình trẻ, những người yêu thích sự thể thao, mạnh mẽ và cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi với mức giá hợp lý. Tuy nhiên, xe cũng có một số nhược điểm như nội thất chưa thực sự cao cấp và hệ thống cách âm chưa tốt.
Dưới đây là một số đánh giá chi tiết từ người dùng:
- Anh Nguyễn Văn Tuấn (Sài Gòn): “Tôi đã sử dụng XL7 được hơn 6 tháng và rất hài lòng với chiếc xe này. Xe rộng rãi, thoải mái, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Giá bán cũng rất hợp lý. Tuy nhiên, nội thất của xe chưa thực sự cao cấp và hệ thống cách âm chưa tốt.”
- Chị Lê thị Bích (Bình Dương): “Tôi mới mua XL7 được vài tháng nhưng rất ấn tượng với chiếc xe này. Xe có thiết kế đẹp, trẻ trung, nội thất rộng rãi và nhiều tiện nghi. Xe cũng rất dễ lái và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, tôi mong muốn xe có thêm một số trang bị tiện nghi cao cấp như phanh tay điện tử và cửa sổ trời.”
- Anh Đoàn Bá Cường. (Đà Nẵng): “Tôi đang cân nhắc mua XL7 và đã đi lái thử xe. Nhìn chung tôi khá hài lòng với chiếc xe này. Xe có thiết kế đẹp, rộng rãi và vận hành êm ái. Tuy nhiên, tôi còn băn khoăn về độ bền bỉ của xe vì đây là một mẫu xe mới.”
Suzuki XL7 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc MPV 7 chỗ rộng rãi, tiện nghi, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu với mức giá hợp lý. Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc kỹ các ưu, nhược điểm của xe trước khi đưa ra quyết định mua.
Giá niêm yết của Suzuki XL7
Chỉ từ 599.900.000 triệu . Tùy vào chương trình khuyến mãi của mỗi tháng.
Suzuki XL7 hybrid 2024 là một mẫu xe ô tô SUV 7 chỗ mới của hãng Suzuki, và dưới đây là một số ưu điểm và lý do nên cân nhắc chọn mua chiếc xe này: Giá bán hợp lý: Suzuki XL7 2024 được phân phối với mức giá hấp dẫn, chưa đến 600 triệu đồng.
Quý khách hàng lưu ý: Nhà máy Suzuki Việt Nam Chỉ cho ra mắt sản phẩm suzuki XL7 chỉ có 1 phiên bản tiêu chuẩn duy nhất. Nếu có phiên bản khác là do các đại lý tự nâng cấp các thiết bị phụ kiện thêm để nâng giá
So sánh Suzuki XL7 với các dòng xe cùng phân khúc
Đối thủ chính:
- Mitsubishi Xpander: Xe MPV 7 chỗ phổ biến với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và nhiều tiện nghi. Xpander có giá bán tương đương XL7 và được trang bị một số tính năng cao cấp hơn như phanh tay điện tử, hệ thống kiểm soát hành trình và camera 360 độ
- Mitsubishi Xpander Cross: Phiên bản thể thao của Xpander với thiết kế ngoại thất hầm hố hơn, gầm xe cao hơn và hệ thống treo được điều chỉnh cho khả năng vận hành off-road tốt hơn. Xpander Cross có giá bán cao hơn XL7.
- Toyota Avanza: Xe MPV 7 chỗ giá rẻ với độ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu cao. Avanza có thiết kế đơn giản hơn XL7 và trang bị ít tiện nghi hơn. Tuy nhiên, giá bán của Avanza thấp hơn đáng kể so với XL7.
- Suzuki Ertiga: Xe MPV 5 chỗ với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Ertiga có giá bán thấp hơn XL7 và phù hợp với những gia đình nhỏ hoặc những người cần một chiếc xe để di chuyển trong thành phố
Điểm mạnh của XL7:
- Thiết kế thể thao và mạnh mẽ: XL7 có thiết kế ngoại thất cao ráo, hầm hố hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Xe cũng được trang bị mâm xe lớn và đèn LED hiện đại, mang đến vẻ ngoài trẻ trung và cá tính.
- Khả năng vận hành mạnh mẽ: XL7 sử dụng động cơ 1.5L mạnh mẽ, cho khả năng vận hành linh hoạt và êm ái trên nhiều địa hình. Xe cũng được trang bị hệ thống treo được điều chỉnh cho khả năng off-road tốt hơn.
- Gầm xe cao: XL7 có gầm xe cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, giúp xe dễ dàng di chuyển trên những địa hình gồ ghề và ngập nước.
- Giá bán hợp lý: XL7 có giá bán hợp lý so với những gì nó mang lại. Xe là lựa chọn tốt cho những người đang tìm kiếm một chiếc MPV 7 chỗ rộng rãi, tiện nghi và mạnh mẽ với mức giá phải chăng.
Điểm yếu của XL7:
- Nội thất chưa thực sự cao cấp: Nội thất của XL7 được làm từ chất liệu nhựa cứng, chưa thực sự cao cấp và sang trọng như một số đối thủ cùng phân khúc.
- Trang bị tiện nghi chưa đầy đủ: XL7 thiếu một số trang bị tiện nghi cao cấp như phanh tay điện tử, hệ thống kiểm soát hành trình và camera 360 độ.
- Mức tiêu hao nhiên liệu cao: Mức tiêu hao nhiên liệu của XL7 ở mức trung bình khá, cao hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
Lựa chọn nào phù hợp cho bạn?
Lựa chọn xe nào phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn. Nếu bạn cần một chiếc xe MPV 7 chỗ rộng rãi, tiện nghi và mạnh mẽ với mức giá hợp lý, XL7 là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe có nội thất cao cấp hơn, trang bị tiện nghi đầy đủ hơn hoặc tiết kiệm nhiên liệu hơn, bạn có thể cân nhắc các đối thủ khác như Xpander, Avanza hoặc Ertiga.
Ngoài ra, bạn cũng nên cân nhắc đến các yếu tố khác như thương hiệu, dịch vụ sau bán hàng và giá trị bán lại khi đưa ra quyết định mua xe.
Bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | XL7 | Xpander | Xpander Cross | Avanza | Ertiga |
---|---|---|---|---|---|
Kiểu dáng | MPV 7 chỗ | MPV 7 chỗ | MPV 7 chỗ | MPV 7 chỗ | MPV 5 chỗ |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao: 4.451 x 1.773 x 1.710 mm | Dài x Rộng x Cao: 4.520 x 1.750 x 1.700 mm | Dài x Rộng x Cao: 4.520 x 1.805 x 1.750 mm | Dài x |
SUZUKI XL7 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tải trọng
Chiều dài tổng thể | mm | 4.450 | |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1.775 | |
Chiều cao tổng thể | mm | 1.710 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.740 | |
Khoảng cách bánh xe | Trước | mm | 1.515 |
Hoặc | mm | 1.530 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | tôi | 5,2 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
Số chỗ ngồi | người | 7 | |
Dung tích bình xăng | lít | 45 | |
Dung tích khoang hành lý | Tối đa | lít | 803 |
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) – tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới | lít | 550 | |
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) – sử dụng tấm lót khoang hành lý | lít | 153 | |
Trọng lượng không tải | Kilôgam | 1.175 | |
Trọng lượng toàn tải | Kilôgam | 1.730 |
Động cơ – hộp số
Kiểu động cơ | K15B | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Số van | 16 | ||
Dung tích động cơ | cm3 | 1.462 | |
Đường kính xy lanh x khoảng chạy pit tông | mm | 74,0 x 85,0 | |
Tỷ số nén | 10,5 | ||
Công suất tối đa | Hp / vòng / phút | 77/6.000 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm / vòng / phút | 138/4.400 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | ||
Kiểu hộp số | 4AT | ||
Tỉ số truyền | Số 1 | 2,875 | |
Số 2 | 1.568 | ||
Số 3 | 1.000 | ||
Số 4 | 0,697 | ||
Số lùi | 2.300 | ||
Tỷ số truyền cuối | 4.375 |
Thông số Ngoại thất XL7
Lưới tản nhiệt trước | Trình duyệt Chrome | Có |
Ốp viền cốp | Có | |
Tay nắm cửa | Trình duyệt Chrome | Có |
Mở cốp | Bằng tay nắm cửa | Có |
Vòm bánh xe mở rộng | Có | |
Thanh giá nóc | Có |
Tầm Nhìn
Đèn pha | Đèn LED | Có |
Cụm đèn hậu | LED với đèn chỉ dẫn | Có |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn chạy ban ngày | Có | |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ (nhanh , chậm) + gián đoạn + rửa kính | Có |
Sau: 1 tốc độ + rửa kính | Có | |
Gương chiếu hậu phía ngoài | Chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay lá – Bảng điều khiển
Vô lăng 3 chấu | Bọc da | Có |
Nút điều chỉnh âm thanh | Có | |
Chỉnh gật gù | Có | |
Tay lái trợ lực điện | Có | |
Màn hình hiển thị thông tin | Đồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)+Phạm vi lái | Có |
Báo tắt đèn và chìa khóa | Có | |
Nhắc cài dây an toàn ghế lái / phụ | Đèn & báo động | Có |
Báo cửa đóng hờ | Có | |
Báo sắp hết nhiên liệu | Có |
Khung Gầm
Bánh lái | Cơ cấu thanh răng, bánh răng | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Hoặc | Tang trống | ||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn | |
Hoặc | Thanh xoắn với lò xo cuộn | ||
Kiểu lốp | 195/60R16 |
Tiện nghi lái
Cửa kính chỉnh điện | Trước & Sau | Có |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | Có |
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Điều hòa không khí | Phía trước | Tự động |
Phía sau | Chỉnh cơ | |
Chế độ sưởi | Có | |
Lọc không khí | Có | |
Âm thanh | Loa trước / sau x 2 | Có |
Loa Tweeter trước | Có | |
Màn hình cảm ứng 10″ + Bluetooth®, Apple CarPlay, Android Auto | Có | |
Camera lùi | Có |
Nội Thất Suzuki XL7
Đèn cabin | Đèn phía trước / trung tâm(3 vị trí) | Có |
Tấm che nắng | Phía ghế lái và ghế phụ | Có |
Với gương (phía ghế phụ) | Có | |
Hộc đựng ly | Trước x 2 | Có |
Hộc làm mát | Có | |
Cổng sạc 12V | Hộc đựng đồ trung tâm x 1 | Có |
Hàng ghế thứ 2 x 1 | Có | |
Hàng ghế thứ 3 x 1 | Có | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Trước (trên hộc đựng đồ trung tâm với chức năng trượt) | Có |
Hàng ghế thứ 2 (trung tâm) | Có | |
Tay nắm cửa phía trong | Mạ crôm | Có |
Ghế
Về Phiên bản ghế có 2 loại 1 loại là ghê vải theo xe từ nhà máy, một loại là bản đặc biệt ghế da
Ghế trước | Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái) | Có |
Chức năng trượt và ngả (cả hai phía) | Có | |
Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | Có | |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái) | Có | |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | Có |
Chức năng trượt và ngả | Có | |
Gập 60:40 | Có | |
Hàng ghế thứ 3 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | Có |
Gập 50:50 | Có | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Có |
Cho | Tuỳ chọn |
An toàn – An ninh và thân thiện
Túi khí SRS phía trước | Có | ||
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng | Có | |
Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm ghế giữa | Có | ||
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2 | Có | ||
Khóa kết nối trẻ em ISOFIX | x2 | Có | |
Dây ràng ghế trẻ em | x2 | Có | |
Khóa an toàn trẻ em | Có | ||
Thanh gia cố bên hông xe | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có | ||
Cân bằng điện tử (ESP) | Có | ||
Khởi hành ngang dốc (HHC) | Có | ||
Cảm biến lùi | 2 điểm | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp | lít/100 km | 6,39 |
Đô thị | lít/100 km | 7,99 | |
Ngoài đô thị | lít/100 km | 5,47 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.