Ra mắt tại thị trường Viêt Nam vào tháng 7 năm 2020, Suzuki XL7 đã mang đến một làn gió mới trong phân khúc xe 7 chỗ với giá thành cạnh tranh các đối thủ khác. Sở hữu nội thất tiện nghi cùng ngoại thất cá tính, Suzuki XL7 đã trở thành mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam của hãng ngay tại thời điểm ra mắt. Bài viết sau, cùng Đại lý Suzuki Bình Dương Ngôi Sao tìm hiểu Suzuki XL7 giá bao nhiêu và có điểm gì đáng chú ý nhé!
Tổng quan về Suzuki XL7
Suzuki XL7 là một trong những mẫu xe SUV trang bị 7 chỗ ngồi tiện nghi cho cả gia đình, hoặc sử dụng cho mục đích kinh doanh. Với thiết kế tinh tế và động cơ mạnh mẽ, Suzuki XL7 dễ dàng vượt qua mọi loại địa hình và đem đến trải nghiệm lái êm ái, thoải mái trên những hành trình dài.
Thông số kỹ thuật của Suzuki XL7
Kích thước và tải trọng
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể | 4.450 x 1.775 x 1.710 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.740 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,2 m |
Khoảng cách bánh xe | Trước: 1.515 mm ; Sau: 1.530 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
Dung tích bình xăng | 45 lít |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Dung tích khoang hành lý | 803 lít |
Động cơ và hộp số
Kiểu động cơ | K15B |
Số van | 16 |
Số xy-lanh | 4 |
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy piston | 74,0 x 85,0 mm |
Dung tích động cơ | 1.462 cm3 |
Tỷ số nén | 10,5 |
Mô-men xoắn tối đa | 138/4.400 Nm/rpm |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Công suất tối đa | 103/6.000 Hp/rpm |
Kiểu hộp số | 4AT |
Khung gầm và trọng lượng
Phanh | Trước: đĩa thông gió ; Sau: tang trống |
Hệ thống treo | Trước: MacPherson & Lò xo cuộn ; Sau: Thanh xoắn & Lò xo cuộn |
Kiểu lốp | 195/60R16 |
Trọng lượng không tải | 1.175 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1.730 kg |
Ngoại thất
Lưới tản nhiệt trước | Crom |
Ốp viền cốp (mạ Crom) | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa | Crom |
Mở cốp | Bằng tay nắm cửa |
Bánh xe vòm mở rộng | Tiêu chuẩn |
Bánh xe vòm mở rộng | Tiêu chuẩn |
Tầm nhìn
Đèn pha | LED |
Cụm đèn hậu | LED với đèn chỉ dẫn |
Đèn sương mù trước | Tiêu chuẩn |
Đèn chạy ban ngày | Tiêu chuẩn |
Gương chiếu hậu phía ngoài | Chỉnh điện + Gập điện + Tích hợp đèn báo rẽ |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính ; Sau: 1 tốc độ + rửa kính |
Tay lái và bảng điều khiển
Tay lái trợ lực điện | Tiêu chuẩn |
Vô lăng 3 chấu | Bọc da + Nút điều chỉnh âm thanh + Chỉnh gật gù |
Báo tắt đèn và chìa khóa | Tiêu chuẩn |
Màn hình hiển thị thông tin | Đồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình) + Phạm vi lái |
Báo cửa đóng hờ | Tiêu chuẩn |
Báo sắp hết nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Nhắc cài dây an toàn ghế lái / phụ | Đèn & báo động |
Tiện nghi lái
Cửa kính chỉnh điện | Trước & Sau |
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo |
Điều hòa không khí | Phía trước: Tự động ; Phía sau: Chỉnh cơ ; Chế độ sưởi ; Lọc không khí |
Âm thanh | Loa trước / Sau x2 ; Loa tweeter trước x2 ; Màn hình cảm ứng 10″ + Bluetooth + Apple CarPlay + Android Auto ; Camera lùi |
Khởi động bằng nút bấm | Tiêu chuẩn |
Nội thất
Đèn cabin | Đèn phía trước / Trung tâm (3 vị trí) |
Hộc đựng ly | Trước x2 ; Hộc làm mát |
Tấm che nắng | Phía ghê lái và ghế phụ ; Với gương (phía ghế phụ) |
Cổng sạc 12V | Hộc đựng đồ trung tâm x1 ; Hàng ghế thứ hai x1 ; Hàng ghế thứ ba x1 |
Tay nắm cửa phía trong | Mạ crôm |
Bệ tỳ tay trung tâm | Trước (trên hộc đựng đồ trung tâm với chức năng trượt) ; Hàng ghế thứ hai (trung tâm) |
Ghế
Ghế trước | Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái) ; Chức năng trượt và ngả (cả hai phía) ; Gối tựa đầu x2 (loại rời) ; Túi đựng đồ sau ghế (cả hai phía) |
Hàng ghế thứ hai | Gối tựa đầu x2 (loại rời) ; Chức năng trượt và ngả ; Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gối tựa đầu x2 (loại rời) ; Gập 50:50 |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
An toàn, an ninh và thân thiện với môi trường
Túi khí SRS phía trước | Tiêu chuẩn |
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng ; Hàng ghế thứ hai: dây đai 3 điểm x2, dây đai 2 điểm ghế giữa ; Hàng ghế thứ ba: dây đai 3 điểm x2 |
Dây ràng ghế trẻ em | x2 |
Khóa kết nối trẻ em ISOFIX | x2 |
Khóa an toàn trẻ em | Tiêu chuẩn |
Cân bằng điện tử (ESP) | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm | Tiêu chuẩn |
Khởi hành ngang dốc (HHC) | Tiêu chuẩn |
Cảm biến lùi | 2 điểm |
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Tiêu chuẩn |
Thanh gia cố bên hông xe | Tiêu chuẩn |
Điểm nổi bật của Suzuki XL7
Suzuki XL7 là một trong những dòng xe đa dụng hàng đầu, vừa được trang bị những tiện ích nổi bật vừa có không gian nội thất hiện đại, thu hút người dùng.
Điểm nổi bật của dòng xe này là không gian rộng rãi bên trong cũng như khả năng chứa đồ thoải mái cho cả gia đình. Đồng thời, khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu giúp chiếc xe trở thành hình mẫu lý tưởng cho những ai đam mê những thiết kế xanh, thân thiện với môi trường.
Ngoài ra, khoảng sáng gầm ấn tượng, khoảng 20cm với bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ 5.2m, xe có thể dễ dàng di chuyển trên mọi địa hình, không gian.
Giá bán Suzuki XL7 chi tiết nhất
Vậy Suzuki XL7 giá bao nhiêu?
Giá bán của Suzuki XL7 hiện tại:
- Bản tiêu chuẩn: 599.900.000 VNĐ
- Bản ghế da: 609.900.000 VNĐ
Xem thêm:
Đại lý Suzuki Bình Dương Ngôi Sao
Đại lý ủy quyền chính thức của Suzuki Việt Nam tại Bình Dương, chuyên phân phối các dòng sản phẩm xe ô tô du lịch Suzuki, xe tải suzuki, xe tải nhỏ chuyên dụng Suzuki, Cam hết hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Địa chỉ: 184C Vòng xoay An Phú, ĐT 743, P, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0921.911.921
Email: binhduongngoisao@gmail.com
Website: https://suzuki-binhduong.vn/
LinkedIn: https://www.linkedin.com/in/suzuki-binh-duong-ngoi-sao/
Facebook: https://www.facebook.com/binhduongngoisao3s
Twitter: https://twitter.com/NgoiBinh
Zalo: zalo.me/478095421584791766
Công ty TNHH Ô tô Suzuki Bình Dương Ngôi Sao
Đại lý chính thức của Suzuki Việt Nam.
Trên đây là thông tin Suzuki XL7 giá bao nhiêu và một số điểm nổi bật trong thiết kế và động cơ. Đừng quên tiếp tục theo dõi Đại lý Suzuki Bình Dương Ngôi Sao để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.